English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thị trường
|
| English | Nounsmarket |
| Example |
thị trường tiềm năng
Market with potential
|
| Vietnamese | thị trường tiêu thụ
|
| English | Nounssales channel, market |
| Example |
Chúng tôi tìm thị trường tiêu thụ mới.
We look for new markets.
|
| Vietnamese | thị trường hối đoái nước ngoài
|
| English | Nounsforex market |
| Vietnamese | thị trường nợ
|
| English | Nounsdeposit market |
| Vietnamese | cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
|
| English | Nounsmarket free circulation stock |
| Vietnamese | tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường
|
| English | Nounstotal number of issued shares |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.